- Từ điển Anh - Việt
Cyclonoscope
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ dự báo gió xoáy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cyclopaedia
/ ¸saiklou´pi:dia /, -
Cycloparafine
parafin vòng, -
Cyclopean
/ sai´klɔpiən /, Tính từ: (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt,... -
Cyclopean bituminous mortar
vữa bi-tum đá hộc, -
Cyclopean concrete
bê tông đá hộc, bê tông đá hộc, bê tông đá tảng, -
Cyclopean concrete construction
kết cấu bê-tông đá hộc, -
Cyclopean conerete
bê tông đá tảng, -
Cyclopean eye
quái tượng một mắt, -
Cyclopean masonry
khối xây bằng đá hộc, khối xây cực lớn, -
Cyclopean rip-rap
đống đá đổ khối lớn, -
Cyclopean riprap
đá đổ khối lớn, sự lắp bằng đá to, -
Cyclopean rubble
khối xây bằng tảng lớn, khối xây khổng lồ, khối xây lớn, -
Cyclopean rubble masonry dam
đập đá hộc xây, đập đá hộc xây, -
Cyclopean runnel masonry dam
đập đá khối xây lớn, -
Cyclopeaneye
quái tượng một mắt, -
Cyclopedia, Encyclopedia
bách khoa tự điển, -
Cyclopedia=Encyclopedia
bách khoa tự điển, -
Cyclopedic
/ ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác -
Cyclopentamine
một loài thuốc làm co thắt các mạch máu nhỏ và tăng áp huyết, -
Cyclopenthiazide
một loại thuốc lợi niệu dùng chữa tình trạng phù, huyết áp cao, suy tim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.