- Từ điển Anh - Việt
Cyclosymmetry
Xem thêm các từ khác
-
Cyclotherapy
liệu pháp xe đạp, -
Cyclothymia
/ ¸saiklou´θaimiə /, Y học: chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ... -
Cyclothymiac
bệnh nhân tâm thần chu kỳ, -
Cyclothymic
(thuộc) bệnh tâm thần chu kỳ, -
Cyclothymosis
bệnh tâm thần chu kỳ, -
Cyclotomic
tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng... -
Cyclotomic field
trường chia vòng, trường chia vòng tròn, -
Cyclotomic function
hàm chia vòng tròn, -
Cyclotomic polynomial
đa thức chia vòng tròn, -
Cyclotomic polynominal
đa thức chia vòng tròn, -
Cyclotomy
sự chia vòng tròn, (thủ thuật) mở cơ thể mi, -
Cyclotron
/ 'saiklətrɔn /, Danh từ: (vật lý) xyclôtron, Toán & tin: xiclôtron,... -
Cyclotron emission
phát xạ xyclotron, bức xạ xyclotron, -
Cyclotron frequency
tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron,... -
Cyclotron radiation
bức xạ xyclotron, phát xạ, -
Cyclotron resonance
cộng hưởng xyclotron, -
Cyclotron safety
bức xạ xyclotron, -
Cyclotron wave
sóng xyclotron, ion cyclotron wave, sóng xyclotron ion -
Cyclotronic resonance
sự cộng hưởng xyclotron, -
Cyclotropia
lác vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.