- Từ điển Anh - Việt
Cylindrical mould
Xem thêm các từ khác
-
Cylindrical mouthpiece
đầu vòi phun hình trụ, -
Cylindrical pile
cọc hình trụ, -
Cylindrical pin
chốt thẳng, chốt trụ, -
Cylindrical pinch
hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, -
Cylindrical projection
phép chiếu nón, phép chiếu hình trụ, -
Cylindrical reflecting antenna
ăng ten phản xạ hình trụ, -
Cylindrical reflector
bộ phản xạ hình trụ, -
Cylindrical rigidity of plate
độ cứng hình trụ của tấm, -
Cylindrical robot
robot tọa độ trụ, -
Cylindrical roller
bi đũa, bi trụ (ổ lăn), -
Cylindrical roller bearing
ổ đũa trụ, ổ lăn trụ, ổ bi đũa trụ, ổ lăn kim (bi da), -
Cylindrical rolling gate
cửa trụ lăn đứng, cửa van hình trụ lăn, -
Cylindrical rotor
rôto hình trụ, -
Cylindrical sample
mẫu thử hình trụ, -
Cylindrical separator
bộ chia hình trụ, -
Cylindrical set
tập (hợp) trụ, tập hợp trụ, -
Cylindrical shell
vỏ trụ, vỏ hình trụ, -
Cylindrical sluice gate
cửa van đứng hình trụ, -
Cylindrical solid of revolution
cố thể hình trụ tròn xoay, -
Cylindrical spiral soring
lò xo xoắn ốc hình trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.