- Từ điển Anh - Việt
DCA (distributed communications architecture)
Xem thêm các từ khác
-
DCA (document content architecture)
kiến trúc nội dung tài liệu, -
DCB (data control block)
khối điều khiển dữ liệu, -
DCB (device control block)
khối điều khiển thiết bị, -
DCC (data communication channel)
kênh truyền thông dữ liệu, -
DCC (direct-current coupler)
bộ ghép dòng một chiều, -
DCDL (digital control design language)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, -
DCD (data carrier detect)
sự tách sóng mang dữ liệu, -
DCD (data carrier detector)
bộ dò sóng mang dữ liệu, -
DCE (Data Circuit Termination Equipment)
thiết bị kết thúc mạch dữ liệu, -
DCE (Distributed Computing Environment)
dce, môi trường tín toán phân tán, môi trường tính toán phân tán, -
DCE (data circuit terminating equipment)
thiết bị truyền thông mạch dữ liệu, thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu, -
DCE (data communication terminating equipment )
thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu, -
DCE (digital control design language)
thiết kế kết thúc mạch dữ liệu, -
DCF (data communication facility)
phương tiện truyền thông dữ liệu, -
DCF (data count field)
trường đếm dữ liệu, -
DCF (document composition facility)
phương tiện tổng hợp dữ liệu, -
DCI (Display Control Interface)
giao diện điều khiển màn hình, -
DCME Gain (DCMG)
độ tăng ích của dcme, -
DCS (data communications system)
hệ thống truyền thông dữ liệu, -
DCS (digital command signal)
tín hiệu lệnh dạng số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.