- Từ điển Anh - Việt
DSRLST (direct search list)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
DSR (data set ready)
tập dữ liệu sẵn sàng, -
DSR (dynamic service register)
thanh ghi dịch vụ động, -
DSSD (double sided single density)
mật độ đơn hai mặt, -
DSS (decision support station)
hệ thống hỗ trợ quyết định, -
DSS (device support station)
trạm hỗ trợ thiết bị, -
DSS (digital data service)
dịch vụ dữ liệu số, -
DSS (digital data system)
hệ thống dữ liệu số, -
DSS (dynamic support system)
hệ thống hỗ trợ động, -
DST (digital service tool)
công cụ dịch vụ chuyên dụng, -
DSU
, -
DSU (Data Service Unit)
khối dịch vụ dữ liệu (dsu), -
DSU (digital service unit)
thiết bị dịch vụ số, -
DS (directory service)
dịch vụ thư mục, -
DS level (digital signal level)
mức tín hiệu số, -
DS name (data set name)
tên tập dữ liệu, -
DTA (differential thermal analysis)
sự phân tích nhiệt vi sai, -
DTC (Diagnostic trouble code)
mã hỏng hóc, -
DTD (document type definition)
định nghĩa kiểu tài liệu, -
DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
dte sẵn sàng (rs-232-c), -
DTE clear confirmation packet
gói xác nhận xóa của dte,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.