- Từ điển Anh - Việt
DTS (distributed time service)
Xem thêm các từ khác
-
DTY
dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún, -
DT & E (development test and evaluation)
kiểm tra và đánh giá phát triển, -
DU
Đơn vị dobson (du), những đơn vị dùng trong đo đạc mức ôzôn, phép đo lường các mức ôzôn. chẳng hạn nếu 100 du ôzôn... -
DV-I (digital video-interactive)
video số tương tác, -
DVD-ROM (digital video disc)
đĩa dvd-rom, -
DVD (digital versatile disk)
đĩa kỹ thuật số đa năng, -
DVD (digital video disc)
đĩa dvd, -
DVD (digital video effects)
đĩa video kỹ thuật số, -
DVST (direct view storage tube)
ống đèn bộ nhớ trực thị, -
DVT (destination vector table)
bảng vectơ đích, -
DYLAN (dynamic language)
ngôn ngữ động, -
DYNAMO (dynamic models)
mô hình động, -
DYSAC (digital simulated analog computer)
máy tính tương tự mô phỏng số, -
DYSTAL (dynamic storage allocation)
sự cấp phát bộ nhớ động, -
D (depth)
độ sâu, độ cao, chiều cao mạn, -
D Channel Handler (DCH)
bộ xử lý kênh d, -
D format
dạng thức d, định dạng d, -
D layer
Danh từ: tầng d của khí quyển, -
D notice
Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),... -
Da
viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.