- Từ điển Anh - Việt
Dailiness
Xem thêm các từ khác
-
Daily
/ 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh... -
Daily SDR rate
hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt, -
Daily accounting report
báo cáo kế toán hàng ngày, -
Daily aleak
có lỗ rò hàng ngày, -
Daily allowance
trợ cấp hàng ngày, trợ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt phí, -
Daily amount
tổng số hàng ngày, -
Daily amplitude
biên độ ngày, -
Daily arrivals
hàng đến (cảng) mỗi ngày, -
Daily articles
hàng dùng hàng ngày, -
Daily autograph
máy vẽ tự động hàng ngày, -
Daily backup volume
tập sao lưu thường nhật, -
Daily balance
bảng tính mỗi ngày, -
Daily base rate
giá gốc hàng ngày, -
Daily capacity
năng suất ngày đêm, sản lượng hàng ngày, năng suất hàng ngày, -
Daily cash balance book
sổ nhật ký số dư tiền mặt, -
Daily cash report
báo cáo tiền mặt hàng ngày, -
Daily charge
phí tính mỗi ngày (ở khách sạn...) -
Daily charter
hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày), -
Daily closing prices
giá giờ chót mỗi ngày (sở giao dịch), -
Daily collection record book
sổ nhật ký thu tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.