- Từ điển Anh - Việt
Daily variation
Xem thêm các từ khác
-
Daily wage
lương công nhật, lương công nhật, -
Daily water flow
dòng nước hàng ngày, -
Dailydozen
/ 'deili,dʌzən /, Danh từ: bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục), -
Dailylight limit
giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng), -
Dailyness
/ 'deilinis /, -
Daimon
/ 'deimən /, Danh từ; số nhiều daimones, daimons:, -
Daimyo
/ 'daimjou /, Danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios: Đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản... -
Daint
, -
Daintily
/ 'deintili /, Tính từ: xinh đẹp, xinh xắn, -
Daintiness
/ 'deintinis /, danh từ, vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính trong cách ăn uống, sự kén ăn, vẻ chải chuốt... -
Dainty
/ 'deinti /, Tính từ: ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính trong cách... -
Daiquiri
/ 'dækəri /, Danh từ: hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh, -
Dairt pedestal
giá, trụ, cần treo sà lúp (thuyền), -
Dairy
/ 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa,... -
Dairy-cattle
bò sữa, -
Dairy-farm
/ 'deərifɑ:m /, Danh từ: trại sản xuất bơ sữa, Kinh tế: người bán... -
Dairy-farming
nghề nuôi sữa, -
Dairy-produce
sản phẩm từ sữa, -
Dairy (farm)
trại sản xuất bơ sữa, -
Dairy breed
giống lấy sữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.