- Từ điển Anh - Việt
Daisy-Dukes
Tiếng lóng
- Extremely tight, short-shorts worn by young women in the American South.
- Example: A classic example of a pair of Daisy-Dukes can be seen on any of the Dallas Cowboy cheerleaders.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Daisy-chain
/ ,deizi'tʃein /, danh từ, vòng hoa cúc, -
Daisy-cutter
/ ,deizi'kʌtə /, danh từ (từ lóng), ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên, (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất, -
Daisy-wheel printer
máy in xích chữ, -
Daisy chain
chuỗi xích, dãy xích in, Danh từ: quần hôn, quan hệ tình dục gồm ba người trở lên trong đó... -
Daisy chain bus
buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng, -
Daisy chain connection
nối kiểu chuỗi hình sao, -
Daisy chain interrupt
ngắt xích vòng, -
Daisy chained cable
cáp kết nối vòng, -
Daisy wheel
Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường... -
Daisy wheel printer
máy in bánh xe cúc, -
Daisywheel printer
máy in kiểu tang, -
Dal
data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu, -
Dal (deca-liter)
decalit, mười lít, -
Dal segno
Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại, -
Dale
/ deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:... -
Dalesman
/ 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh, -
Dali
, -
Dalitz plot
đồ thị dalitz, -
Dalle
gạch lát, -
Dalliance
/ 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.