- Từ điển Anh - Việt
Damage repairs
Xem thêm các từ khác
-
Damage report
báo cáo giám định (tổn thất), báo cáo tổn thất (đường biên), -
Damage survey
sự giám định thiệt hại, sự giám định tai nạn, điều tra thiệt hại, giám định tổn thất, -
Damage surveyor
nhân viên giám định tổn thât, -
Damage through contact with other
tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác, -
Damage to Persons and Property
thiệt hại về người và tài sản, -
Damage to Roads, Avoidance of
tránh làm hư hại đường sá, -
Damage to equipment
thiệt hại thiết bị, -
Damage to persons and property
thiệt hại về người và tài sản, -
Damage to property
thiệt hại tài sản, trách nhiệm pháp lý của nhà thầu về thiệt hại tài sản, -
Damage to roads
tránh làm hư hại đường sá, -
Damage to the Works, passing of risk
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình, -
Damage to the works
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình, -
Damage to works
thiệt hại cho công trình do rủi ro đặc biệt gây ra, -
Damage tolerance
dung hạn hư hỏng, -
Damageability
/ 'dæmiʤəbliti /, -
Damageable
/ 'dæmidʒəbl /, Tính từ: có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng, Kỹ... -
Damaged
/ 'dæmidʤ /, Nghĩa chuyên ngành: hư hại, thiệt hại, Nghĩa chuyên ngành:... -
Damaged car
toa xe hỏng, toa tàu hỏng, -
Damaged condition
tình trạng tổn thất, -
Damaged fuel assembly
cụm nhiên liệu bị hỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.