- Từ điển Anh - Việt
Dangerous cargo list
Xem thêm các từ khác
-
Dangerous cargo rate
suất cước hàng chở nguy hiểm, -
Dangerous cargo wharf
bến tàu hàng nguy hiểm, -
Dangerous circle analysis
phân tích độ bền vững đập đất bằng phương pháp “vòng tròn nguy hiểm”, -
Dangerous drugs
thuốc nguy hiểm., -
Dangerous drugs clause
điều khoản dược liệu nguy hiểm, -
Dangerous goods
hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm -
Dangerous goods code
quy tắc hàng nguy hiểm, -
Dangerous goods note
giấy chứng nhận hàng nguy hiểm, -
Dangerous label
nhãn hàng nguy hiểm, -
Dangerous machine
máy nguy hiểm, -
Dangerous material
vật liệu nguy hiểm, -
Dangerous occupation
nghề nghiệp (có tính) nguy hiểm, -
Dangerous place
nơi nguy hiểm, -
Dangerous section
mặt cắt tới hạn, tiết diện nguy hiểm, mặt cắt nguy hiểm, -
Dangerous space
vùng nguy hiểm, -
Dangerous trade
ngành nghề nguy hiểm, -
Dangerous turn
chỗ ngoặt nguy hiểm, -
Dangerously
/ 'deindʒəsli /, Phó từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Dangerousness
/ 'deindʒrəsnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.