- Từ điển Anh - Việt
Data Acquisition System (DAS)
Xem thêm các từ khác
-
Data Acquisition and Control (DAC)
thu nhận và điều khiển dữ liệu, -
Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
bộ nhớ đệm thu nhận và điều khiển dữ liệu, -
Data Acquisition and Decommutation (DADE)
thu nhận dữ liệu và chống trao đổi, -
Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
vệ tinh của chương trình thu nhận và xử lý dữ liệu, -
Data Adapter Unit (DAU)
khối phối ghép số liệu, -
Data Analysis Station (DAS)
trạm phân tích dữ liệu, -
Data Archive and Distribution System (DADS)
hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu, -
Data Available (DA)
dữ liệu sẵn có, -
Data Avionics Information System (DAIS)
hệ thống thông tin dữ liệu hàng không, -
Data Bank Control System (DBCS)
hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu, -
Data Bank Organization System (DBOS)
hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu, -
Data Bank Security System (DBSS)
hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu, -
Data Base (DB)
cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu, -
Data Base Administrator (DBA)
quản trị cơ sở dữ liệu, -
Data Base Description (DBD)
miêu tả cơ sở dữ liệu, -
Data Base Management System (DBMS)
hệ quản trị cơ sở dữ liệu, hệ quản lí đế dữ liệu, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, -
Data Base Manager (DBM)
nhà quản trị cơ sở dữ liệu, -
Data Base Network (DBN)
mạng cơ sở dữ liệu, -
Data Base System/Services (DBS)
hệ thống/dịch vụ cơ sở dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.