- Từ điển Anh - Việt
Data block address
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Data book
danh mục dữ liệu, tập dữ liệu, -
Data break
sự ngắt dữ liệu, ngắt dữ liệu, -
Data buffer
bộ đệm dữ liệu, vùng đệm dữ liệu, bộ đếm dữ liệu, -
Data bus
kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus,... -
Data cable
cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài -
Data cache
tiền nhớ dữ liệu, -
Data capture
Thành Ngữ: Toán & tin: bắt giữ dữ liệu, Kỹ... -
Data card
cạc dữ liệu, thẻ dữ liệu, bìa dữ liệu, thẻ dữ liệu, source data card, thẻ dữ liệu nguồn -
Data carriage
vật mang dữ liệu, -
Data carrier
sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng... -
Data carrier detector (DCD)
bộ dò sóng mang dữ liệu, -
Data carrier storage
bộ nhớ mang dữ liệu, -
Data cartridge
hộp dữ liệu, -
Data cell
ngăn dữ liệu, ô giữ dữ liệu, ô dữ liệu, -
Data center
trung tâm dữ liệu, idc ( internetdata center ), trung tâm dữ liệu internet -
Data centre
trung tâm dữ liệu, -
Data chain
chuỗi dữ liệu, kết nối dữ liệu, -
Data chaining
chuỗi dữ liệu, -
Data channel
kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel... -
Data channel ISDN D
kênh dữ liệu isdn d,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.