- Từ điển Anh - Việt
Data encoding
Xem thêm các từ khác
-
Data encryption algorithm (DEA)
giải thuật mã hóa dữ liệu, thuật toán mã hóa dữ liệu, thuật toán mật hóa dữ liệu, -
Data encryption key (DEK)
khóa mã hóa dữ liệu, khóa mật hóa dữ liệu, -
Data encryption standard
chuẩn mã dữ liệu, -
Data encryption standard (DES)
chuẩn nén dữ liệu des, tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu, tiêu chuẩn mật hóa số liệu, -
Data entity
đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự -
Data entry
mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu, nhập dữ liệu, mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, sự nhập dữ liệu, dde ( directdata... -
Data entry device
thiết bị nhập dữ liệu, -
Data entry facility
phương tiện nhập dữ liệu, -
Data entry form
dạng nhập dữ liệu, mẫu biểu nhập dữ liệu, -
Data entry key
phím nhập dữ liệu, -
Data entry keyboard
bàn phím nhập dữ liệu, bàn phím nhập dữ liệu, -
Data entry panel
luồng nhập dữ liệu, bảng nhập dữ liệu, -
Data entry program
phương trình nhập dữ liệu, -
Data entry screen
màn hình nhập dữ liệu, -
Data entry station
trạm nhập dữ liệu, -
Data entry terminal
đầu cuối nhập dữ liệu, -
Data error
lỗi dữ liệu, -
Data exchange
trao đổi dữ liệu, tổng đài dữ liệu, batch data exchange (bde), trao đổi dữ liệu theo bó, batch data exchange services (bdes), dịch... -
Data exchange (datex)
sự trao đổi dữ liệu, -
Data exchange System (DXS)
hệ trao đổi dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.