- Từ điển Anh - Việt
Data rules
Xem thêm các từ khác
-
Data security
bảo mật dữ liệu, an ninh dữ liệu, an toàn dữ liệu, an toàn dữ kiện, bảo vệ an toàn số liệu, -
Data segment
đoạn dữ liệu, user data segment, đoạn dữ liệu người dùng -
Data segment (DSEG)
đoạn dữ liệu, -
Data sensitive fault
lỗi do dữ liệu, sai hỏng nhạy dữ liệu, lỗi trong dữ liệu, -
Data separation
sự tách số liệu, tách dữ liệu, phân chia dữ kiện, -
Data sequence
dãy dữ liệu, -
Data series
loạt số liệu, chuỗi dữ liệu, -
Data service
dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband... -
Data set
bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu, máy dữ liệu, thiết bị dữ liệu, tập hợp dữ liệu, tập hợp số liệu, font data set,... -
Data set authority credential (DSAC)
ủy quyền (truy cập) tập dữ liệu, -
Data set control block
khối điều khiển tập dữ liệu, -
Data set control block (DSCB)
khối điều khiển tập dữ liệu, -
Data set coupler
bộ ghép tập dữ liệu, -
Data set definition
định nghĩa tập dữ liệu, dynamic data set definition, định nghĩa tập dữ liệu động -
Data set definition (DSD)
định nghĩa tập dữ liệu, -
Data set deletion
sự hủy tập dữ liệu, -
Data set description
mô tả tập dữ liệu, -
Data set extension (DSE)
sự mở rộng tập dữ liệu, -
Data set for the opening of tenders
ngày mở thầu, -
Data set group
nhóm tập dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.