- Từ điển Anh - Việt
Date of arrival
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Date of availability
ngày tháng có hiệu lực, -
Date of balance sheet
ngày tháng của bảng tổng kết tài sản, -
Date of bill of lading
ngày tháng của vận đơn, -
Date of birth
ngày tháng năm sinh, -
Date of certification
ngày chứng thực, -
Date of commencement
ngày khởi công, -
Date of commencement of works
ngày bắt đầu công trình, ngày khởi công, -
Date of completion
ngày tháng hoàn thành, ngày kết thúc, date of completion of discharge, ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng -
Date of completion of discharge
ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng, -
Date of completion of satisfactory transfer
ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công, -
Date of completion of works
ngày hoàn tất công trình, -
Date of contract
ngày ký hợp đồng, -
Date of decision
ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định... -
Date of declaration
ngày khai, -
Date of delivery
ngày giao hàng, approximate date of delivery, ngày giao hàng ước chừng -
Date of departure
ngày khởi hành (của tàu), -
Date of discharge
ngày dỡ hàng, -
Date of draft
ngày của hối phiếu, ngày ký phát hối phiếu, -
Date of entering into force
ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, ngày khởi hiệu, -
Date of entering into fore
ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.