- Từ điển Anh - Việt
Dating In Relationship
Xem thêm các từ khác
-
Datiscin
đatisosit, đatisxin, -
Datissosid
đatisosit, đatisxin, -
Dative
/ 'deitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách, Danh từ: (ngôn... -
Datively
/ 'deitivli /, -
Datum
Danh từ, số nhiều .data: số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, ( số... -
Datum-level
/ 'deitəm'levl /, danh từ, mức chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu), -
Datum-line
/ 'deitəm'lain /, danh từ, Đường mốc, (toán học) trục toạ độ, -
Datum-point
/ deitəm'pɔint /, Danh từ: Điểm mốc, -
Datum (of reference) reduction
sự hiệu chỉnh mực nước, sự quy đổi số không độ sâu, -
Datum (point or line)
chuẩn (điểm hoặc đường), -
Datum axle
đường chuẩn, -
Datum block
đế chuẩn, -
Datum dimention
kích thước chuẩn, -
Datum error
sai sốdữ liệu, -
Datum horizon
đường chân trời chuẩn, tầng trời, đường chuẩn, đường mốc chuẩn, -
Datum level
mức quy chiếu, cao trình không, độ cao o, mức (số) không, cốt, điểm chuẩn, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mức chuẩn,Datum line
đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ,...Datum mark
cao trình điểm chuẩn, mốc rơpe, điểm chuẩn, điểm khống chế, mốc định hướng, mốc độ cao, mốc khống chế,Datum plane
mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng mốc, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mặt phẳng gốc, mặt chuẩn, mặt so sánh, Địa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.