- Từ điển Anh - Việt
Daybreak
Nghe phát âmMục lục |
/´dei¸breik/
Thông dụng
Danh từ
Lúc tảng sáng, lúc rạng đông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aurora , break of day , bright , cockcrow , crack of dawn , dawn , dawning , daylight , day peep , dayspring , early bright , first light , morn , morning , sunrise , sunup
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Daydreamlike
Tính từ: có vẻ hão huyền, -
Dayflower
Danh từ: (thực vật) cay thài lài, -
Dayligh robbery
Thành Ngữ:, dayligh robbery, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn -
Daylight
/ 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng... -
Daylight-saving
Danh từ: sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...) -
Daylight-saving time
giờ tiết kiệm ánh nắng, -
Daylight-signal
Danh từ: Đèn tín hiệu giao thông, -
Daylight colliery
mỏ than lộ thiên, Địa chất: mỏ than lộ thiên, -
Daylight control
điều chỉnh ánh sáng tự nhiên, -
Daylight factor
hệ số chiếu sáng, -
Daylight illumination
chiếu sáng tự nhiên, -
Daylight lamp
đèn ánh sáng ban ngày, đèn nhật quang, đèn nhật quang, -
Daylight limit
giới hạn ban ngày, -
Daylight mine
mỏ lộ thiên, -
Daylight overdraft
sự thấu chi từng ngày, -
Daylight size
kích cỡ lấy ánh sáng tự nhiên, -
Daylight vision
thị giác ban ngày, nhìn ban ngày, -
Daylighting
chiếu sáng tự nhiên [sự chiếu sáng tự nhiên], -
Daymare
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.