- Từ điển Anh - Việt
Dead lime
Mục lục |
Xây dựng
nước vôi đặc
vôi đã tôi
Kỹ thuật chung
vôi chết
vôi sữa
vôi tôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dead line
đường trung tính, đường chết, -
Dead load
Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi,... -
Dead loading
phụ tải cố định, sự đặt tải tĩnh, -
Dead lock
sự dừng hẳn, khóa chìm, cái chặn đứng, khóa ngầm, -
Dead locking latch bolt
chốt cài khóa được, -
Dead lode
mạch không công nghiệp, -
Dead loss
sự hao khô, sự hao thuần, sự mất trơn, tổn thất ròng (không được bối thường), mất không, -
Dead machine relay
rơle cắt khi máy dừng, -
Dead man
cọc neo, trục buộc tàu, -
Dead man's control
sự điều khiển cọc neo, -
Dead man's fingers
Danh từ: yếm cua, -
Dead man's handle
cái hãm tự động (trong xe lửa chạy bằng điện), Danh từ kỹ thuật: cần ngắt điện, -
Dead march
danh từ, (âm nhạc) khúc đưa đám, -
Dead marines (men)
Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết -
Dead market
thị trường chết, -
Dead matter
kiểu chữ lỗi thời, -
Dead men's shoes
Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở -
Dead men tell no tales
Thành Ngữ:, dead men tell no tales, người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa -
Dead milling
cán lại, -
Dead money
đồng tiền chết, đồng tiền không sinh lợi, đồng tiền phi sản xuất, tiền chết, tiền không sinh lãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.