- Từ điển Anh - Việt
Deadening
Mục lục |
/´dedəniη/
Thông dụng
Danh từ
Việc làm cho yếu đi
Sự dập tắt; sự tiêu hủy
Chuyên ngành
Xây dựng
sự làm dịu
sự làm giảm
Kỹ thuật chung
làm yếu
sự cách âm
sự hả hơi
sự làm mờ
sự tiêu âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deadening felt
lớp lót cách âm, -
Deadfall
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bẫy, Từ đồng nghĩa: noun, snare ,... -
Deadhead
Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định... -
Deading
Địa chất: sự đào lò trong đá, -
Deadlight
Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng... -
Deadlimb
tê cóng tay chân, -
Deadline
/ ˈdɛdˌlaɪn /, Toán & tin: hạn chót, Xây dựng: tử tuyến,Deadline cargo
hàng chở có ngày đến bắt buộc,Deadline delivery date
ngày giao cuối cùng,Deadline for offer
hạn chót báo giá, thời gian báo giá có hiệu lực,Deadline for submitting claims
hạn chót đưa đơn khiếu nại,Deadliness
Danh từ: sự tử vong, sự gây tử vong, Từ đồng nghĩa: noun, lethalityDeadload
tử tải,Deadlock
/ 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc,...Deadlock avoidance
sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,Deadly
/ 'dedli /, Tính từ: làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô...Deadly disease
bệnh tật chết người,Deadly embrace
sự bế tắc hẳn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.