- Từ điển Anh - Việt
Deal stock
Xem thêm các từ khác
-
Deal with a problem (to...)
giải quyết một vấn đề, -
Dealcoholization
(sự) khử rượu, -
Dealer
/ ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử... -
Dealer's price
giá của nhà buôn, -
Dealer aids
dụng cụ trợ giúp bán hàng (dành cho những người bán lại), hỗ trợ cho người kinh doanh, trợ cụ cho người bán lẻ, -
Dealer imprint
dấu ấn của nhà kinh doanh, -
Dealer in foreign articles
người môi giới bán hàng ngoại, -
Dealer in securities
người mua bán chứng khoán, -
Dealer in toilet articles
người bán mỹ phẩm, -
Dealer leaders
những người bán lẻ dẫn đầu, -
Dealer merchant
người bán sỉ, -
Dealer paper
thương phiếu bán gián tiếp, -
Dealer tie-in
nhà kinh doanh tham dự, -
Dealers
, -
Dealership
/ ´di:ləʃip /, Kinh tế: người đại lý, quyền bán hàng, -
Dealing
/ 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái... -
Dealing (trading) desk
phòng kinh doanh, trạm kinh doanh, -
Dealing arrangements
thỏa ước phân phối, -
Dealing desk
bàn đổi tiền, phòng kinh doanh, -
Dealing floor
sàn kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.