- Từ điển Anh - Việt
Decarbonize
Nghe phát âmMục lục |
/di´ka:bə¸naiz/
Thông dụng
Xem decarbonate
hình thái từ
- Ved: decarbonazed
- Ving: decarbonazing
Chuyên ngành
Vật lý
khử muội than
Kỹ thuật chung
khử các bon
khử cacbon
loại cacbon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decarbonized steel
thép ít cácbon, -
Decarbonizing
sự khử cácbon, sự cạo lò, -
Decarboxylase
đecacboxylaza, carboxylaza, -
Decarboxylation
sự tách cacboxyl, -
Decasaulization
Danh từ: sự chấm dứt việc sử dụng nhân công thụ động, -
Decasaulize
Ngoại động từ: chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối thụ động, -
Decastere
chục xi-te, -
Decastyle
mười cột [loại nhà có mười cột], -
Decasualization of labour
chính sách ổn định công ăn việc làm, -
Decasyllabic
/ ¸dekəsi´læbik /, tính từ, có mười âm tiết, danh từ, câu thơ mười âm tiết, -
Decasyllable
/ ´dekə¸siləbl /, -
Decatenate
phân cách, -
Decathlete
/ di´kæθli:t /, danh từ, vận động viên thi cả mười môn phối hợp, -
Decathlon
/ di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn, -
Decatize
chưng hấp, hấp, -
Decatizing
sự chưng hấp, -
Decatizing machine
máy chưng hấp, -
Decatron
Toán & tin: decatron (đèn dùng cho máy tính),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.