- Từ điển Anh - Việt
Decentralizationist
Xem thêm các từ khác
-
Decentralize
/ di:'sentrəlaiz /, Ngoại động từ: (chính trị) phân quyền, tản quyền, hình... -
Decentralized
không tập trung, phi tập trung, decentralized system, hệ phi tập trung -
Decentralized control system
hệ điều khiển phân tán, -
Decentralized investment
đầu tư phân tán, -
Decentralized management
quản lý phi tập trung (kinh doanh), sự quản lý phân quyền, -
Decentralized profit control system
hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền, -
Decentralized system
hệ phi tập trung, -
Decentration
sự tách khỏi trung tâm, -
Decentre
/ di:'sentə /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính), -
Decephalus
quái thai hai đầu, -
Deception
/ di'sepʃn /, Danh từ: sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối,... -
Deceptive
/ di´septiv /, Tính từ: dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn, Từ... -
Deceptive marking
nhãn hiệu lừa dối, -
Deceptive packaging
bao bì nguỵ trang, -
Deceptive sales practices
cách bán lừa dối quen dùng, -
Deceptively
Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo... -
Deceptiveness
Danh từ: tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn, -
Decerebrate
Ngoại động từ: lấy não ra; làm cho não không hoạt động, mất não, mất chức năng não, -
Decerebrate rigidity
cứng đơ mất não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.