- Từ điển Anh - Việt
Deck with downward ribs
Xem thêm các từ khác
-
Deck with upward ribs
tấm lát ngửa sườn, -
Decked
được đóng boong, -
Decked charge
sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng, Địa chất: khối thuốc mìn phân tán, phát mìn phân tán,... -
Decked charges
Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn, -
Decked rockfill dam
đập đá đổ có đá lát mái, -
Decker
/ ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker,... -
Deckhand
thuỷ thủ có nhiệm vụ buộc dây tàu, -
Deckhead
tấm trần, Địa chất: sân tiếp nhận, khu bãi tiếp nhận, deckhead light, đèn lắp tấm trần -
Deckhead building
nhà đóng sàn tàu, Địa chất: nhà trên miệng giếng, nhà tháp giếng, -
Deckhead light
đèn lắp tấm trần, -
Decking
/ ´dekiη /, Danh từ: sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu, Giao... -
Decking (formwork)
ván khuôn, ván khuôn, -
Decking placed between joint
tấm lát giữa các dầm, -
Decking spike
đinh mấu, -
Decking system
hệ mặt cầu, -
Deckle
/ dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định... -
Deckle-edge
/ ´dekl¸edʒ /, danh từ, mép giấy chưa xén, -
Deckle-edged
/ ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép, -
Deckle board
bìa cứng định biên, -
Deckle strap
bản giằng của khuôn định khổ giấy, băng định biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.