- Từ điển Anh - Việt
Decussationof pyramids
Xem thêm các từ khác
-
Decussationof superior cerebellar peduncles
bắt chéo cuống tiểu não trên, -
Decutium stridor
tiếng nghiến răng, -
Decyl
đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl -
Decyl radical
ch3 (ch2) 9, gốc đexyl, -
Decyne
đenxin, c10h18, -
Dedans
/ də´da:η /, Danh từ (thể dục,thể thao): khán đài trong sân quần vợt, ( the dedans) khán giả xem... -
Dedekingd's cut
nhát cắt Đêđơkin, -
Dedendum
chân răng, chiều cao chân răng (bánh răng), chân răng, dedendum circle, vòng (tròn) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum... -
Dedendum angle
góc chân răng, -
Dedendum circle
đường kính vòng chân, vòng (tròn) chân răng, vòng chân răng, vòng chân răng, vòng tròn chân răng, -
Dedendum line
vòng tròn chân răng (bánh răng), đường chân răng, đường chân răng, -
Dedendum line (of contact)
đường (ăn khớp) chân răng, -
Dedentition
sự rụng răng, mất răng, -
Dedicate
/ 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...),... -
Dedicate mode
chế độ chuyên dụng, -
Dedicated
/ 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn... -
Dedicated Control Channel (DCCH)
kênh điều khiển dành riêng, -
Dedicated Display Indicator (DDI)
phân tử chỉ thị màn hình dành riêng, -
Dedicated Packet Group (DPG)
nhóm gói dành riêng, -
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng chuyên dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.