- Từ điển Anh - Việt
Definitional
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự định nghĩa, lời định nghĩa
Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
(vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Definitional character entity set
tập kí tự được định nghĩa, -
Definitions
định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy -
Definitive
/ di´finitiv /, Tính từ: cuối cùng; dứt khoát, Kỹ thuật chung: cuối... -
Definitive bond
trái phiếu chính thức, -
Definitive data
số liệu chính thức, số liệu chính thức, -
Definitive design
thiết kế chính thức, dự án chính thức, dự án chính thức, -
Definitive evaluation
giá trị quyết toán, -
Definitive host
vật chủ cuối cùng, vật chủ vĩnh viễn, -
Definitive project
dự án chính thức, -
Definitive sentence
phán quyết sau cùng, -
Definitively
Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, -
Definitiveness
/ di´finitivnis /, -
Deflagrability
tính dễ bốc cháy, -
Deflagrate
/ ´deflə¸greit /, Ngoại động từ: làm cháy bùng, Nội động từ:... -
Deflagrate (to)
Địa chất: cháy bùng, bốc cháy, -
Deflagration
/ ¸deflə´greiʃən /, Danh từ: sự bùng cháy, sự bốc cháy, sự nổ bùng, Y... -
Deflagration wave
sóng bùng cháy, -
Deflagrator
Danh từ: máy làm bùng cháy, máy phát hỏa, -
Deflashing
làm nguội, -
Deflate
/ di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.