- Từ điển Anh - Việt
Deflection curve
Mục lục |
Toán & tin
đường cong độ võng
Xây dựng
biểu đồ độ võng
đường (cong) độ võng
đường uốn cong
Kỹ thuật chung
biểu đồ biến dạng
đường đàn hồi
đường cong đàn hồi
đường cong uốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deflection due to gravitation
lệch do hấp dẫn, -
Deflection electrode
điện cực làm lệch, điện cực lái tia, -
Deflection factor
hệ số lái tia, hệ số làm lệch, hệ số lệch, -
Deflection in either direction
uốn theo một hướng bất kỳ, -
Deflection line
trục cong, -
Deflection magnet
nam châm lái tia, nam châm làm lệch, -
Deflection meter
đồng hồ đo độ lệch, -
Deflection method
phương pháp độ lệch, phương pháp chuyển vị, phương pháp chuyển vị, -
Deflection of beams
sự làm lệch chùm tia, -
Deflection of bore holes
lệch lỗ khoan, -
Deflection of mid span
độ võng giữa nhịp, -
Deflection of rail
sự uốn cong thanh ray, -
Deflection of sound threshold
sư lệch ngưỡng âm (thanh), -
Deflection of tax liability
đổi trách nhiệm nộp thuế, sự chuyển trách nhiệm nộp thuế, -
Deflection of the vertical
độ lệch theo phương thẳng đứng, -
Deflection plate
bản làm lệch, tấm làm lệch, -
Deflection point
điểm lệch, -
Deflection section of the switch
phần chuyển vị của ghi, -
Deflection sensitivity
độ nhạy lái tia, độ nhạy lệch, độ nhạy làm lệch, -
Deflection settlement
độ lún do uốn, độ lún do uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.