- Từ điển Anh - Việt
Deflocculated
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
khử đông tụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deflocculated graphite
grafit khử bông, -
Deflocculating
khử keo tụ, -
Deflocculating Agent
chất chống đông, chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ. -
Deflocculating agent
chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử đông tụ, chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ, chất giải tụ, -
Deflocculation
giải tụ, khử keo tụ, đông tụ [sự khử đông tụ], sự khử đông tụ, Địa chất: sự khử... -
Deflocculator
thiết bị khử đông tụ, -
Deflorate
/ di´flɔ:rit /, tính từ, (thực vật học) rụng hết hoa, -
Defloration
Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự... -
Deflorescence
sự lặn ban, -
Deflower
/ di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình... -
Deflowering
Danh từ: sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, -
Defluent
nhánh sông rẽ, -
Defluoridation
sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng. -
Deflux
triều xuống, Danh từ: triều xuống, -
Defluxion
triều xuống, (sự) chảy tràntrề rụng tóc, rụng lông mi đột ngột (sự) chảy dồn, -
Defoam
/ di´foum /, Hóa học & vật liệu: khử bọt, tiêu bọt, -
Defoamant
chất khử bọt, -
Defoamer
chất khử bọt, thiết bị khử bọt, chất chống bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.