- Từ điển Anh - Việt
Defrosting department
Xem thêm các từ khác
-
Defrosting device
thiết bị phá băng, -
Defrosting effectiveness
hiệu quả phá băng, -
Defrosting element
phần tử phá băng, -
Defrosting frequency
tần số phá băng, -
Defrosting gas
ga phá băng, gas phá băng, -
Defrosting grid
mạng phá băng, ống phá băng, mạng [ống] phá băng, -
Defrosting liquid
chất lỏng phá băng, lỏng phá băng, -
Defrosting period
chu kỳ phá băng, -
Defrosting position
vị trí phá băng, -
Defrosting procedure
quy trình phá băng, phương pháp phá băng, -
Defrosting process
quá trình phá băng, -
Defrosting room
phòng làm tan đông, -
Defrosting spray
tia phun phá băng, bộ phận tưới để phá băng (trong máy lạnh không khí), -
Defrosting system
hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng... -
Defrosting technique
kỹ thuật phá băng, -
Defrosting time
thời gian phá băng, -
Defrosting tube
ống phá băng, -
Deft
/ deft /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Xây dựng: khéo, Từ... -
Deftly
Phó từ: khéo léo, -
Deftness
/ ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.