- Từ điển Anh - Việt
Degree of desiccation
Xem thêm các từ khác
-
Degree of dip
độ cắm, độ dốc, -
Degree of discoloration
độ khử màu, -
Degree of discretization in the model
mức độ của độ phân giải trong mô hình, -
Degree of discrimination
mức độ phân biệt, -
Degree of dispersion
độ phân tán, Địa chất: độ phân tán, độ tán xạ, -
Degree of drawing compactness and complexity
sự bố trí kín bản vẽ, -
Degree of drying
độ sấy khô, -
Degree of durability
độ kiên cố, mức tuổi thọ, -
Degree of electrolytic decomposition
mức phân giải điện ly, độ phân giải điện ly, -
Degree of element distortion
độ méo các phần tử, -
Degree of end fixity
mức độ ngàm ở đầu, -
Degree of engler
độ engler, độ nhớt engler, -
Degree of equation
bậc của phương trình, bậc của phương trình, -
Degree of evaporation
độ bay hơi, -
Degree of excitation
độ kích thước, mức độ kích hoạt, -
Degree of expansion
độ trương nở, độ dãn nở, độ giãn nở, độ mở rộng, độ nới rộng, độ nở, độ dãn nở, -
Degree of extraction
Địa chất: mức thu hồi, hệ số thu hồi, tỉ lệ thu hồi, -
Degree of feedback
độ hồi tiếp, -
Degree of fineness
độ mịn, độ mịn, -
Degree of fire hazard
mức độ dễ cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.