- Từ điển Anh - Việt
Delay mode relay
Xem thêm các từ khác
-
Delay network
mạch trì hoãn, mang trễ, mạch trễ, -
Delay of a function
trễ của hàm, -
Delay of voyage
hoãn chuyến đi biển, -
Delay payment (to...)
chậm trả tiền, hoãn trả tiền, -
Delay period
thời kỳ hạn định, thời gian trễ, chu kỳ trễ, thời gian trễ, -
Delay programming
lập trình trễ, sự lập trình trễ, -
Delay recorder
máy ghi thời gian trễ, -
Delay relay
rơle tác dụng chậm, rơle trễ, rơle trì hoãn, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay, rơle trễ thời gian -
Delay request mode
chế độ đáp ứng trễ, -
Delay slot
khe trễ, -
Delay spread
lan truyền trễ, -
Delay tank
bể làm trễ, thùng làm chậm, -
Delay time
thời gian trì hoãn, thời gian trễ, thời gian giữ (rơle), thời gian trì hoãn, thời gian xếp hàng, Địa... -
Delay unit
bộ trễ, thiết bị trễ, bộ phận trễ, thành phần trễ, -
Delay valve
van trễ, van làm trễ, van trì hoãn, -
Delay variation
biến đổi trễ, cell delay variation (cdv), sự biến đổi trễ của tế bào -
Delay vector
vectơ trễ, -
Delaye igniter
Địa chất: dây cháy chậm, -
Delayed
bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred... -
Delayed-action mine
Danh từ: mìn nổ chậm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.