- Từ điển Anh - Việt
Delineation
Nghe phát âmMục lục |
/di¸lini´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự mô tả, sự phác hoạ
Hình mô tả, hình phác hoạ
Chuyên ngành
Toán & tin
bản vẽ, hình vẽ
Cơ khí & công trình
sự phác thảo
sự vẽ phác
Kỹ thuật chung
bản vẽ
hình vẽ
sự vẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sketch , portrait , picture , account , depiction , rendition , rough draft , representation , contour , profile , silhouette , description , expression , portrayal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delineative
Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative -
Delineator
/ di´lini¸eitə /, Danh từ: người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ, Xây... -
Delink
ngưng kết nối, tháo, -
Delinquency
/ dɪˈlɪŋkwənsi /, Danh từ: tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự... -
Delinquency ratio
tỉ suất nợ quá hạn, -
Delinquent
Tính từ: có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không... -
Delinquent account (receivable)
tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu), -
Delinquent delivery
sự giao hàng trễ hạn, -
Delinquent installment
sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn, -
Delinquent party
bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước -
Delinquent tax (es)
sự chậm trễ đóng thuế, -
Delinquent taxes
thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ, -
Deliquency
sự phạm tội, phạm pháp, -
Deliquent
kẻ phạm tội, -
Deliquesce
/ ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ... -
Deliquescence
/ ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh:... -
Deliquescent
/ ¸deli´kwesənt /, Tính từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, Hóa học & vật... -
Deliquium
/ de´likwiəm /, Kỹ thuật chung: rữa, -
Delire
hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.