- Từ điển Anh - Việt
Delivery surgicsal instrument set
Xem thêm các từ khác
-
Delivery system
hệ cung cấp, hệ thống cấp, -
Delivery table
bàn đẻ, -
Delivery taking
nghiệm thu, nhận hàng, -
Delivery temperature
nhiệt độ đường đẩy, -
Delivery terms
điều kiện cung ứng, -
Delivery ticket
phiếu giao hàng, -
Delivery time
thời gian chuyển giao, thời hạn giao hàng, -
Delivery time-sheet
biểu đồ cung ứng, -
Delivery time stamp indication
biểu thị thời gian gửi, -
Delivery track
đường giao hàng, đường giao tàu, -
Delivery tray
khay phân phối (giấy), -
Delivery truck
như delivery van, ô tô chở sản phẩm đến người tiêu dùng, -
Delivery tube
ống dẫn, ống phân phối, -
Delivery tunnel
đường hầm cấp nước, đường hầm cấp nước, -
Delivery valve
van đẩy, van cung cấp, van giảm áp, van tăng áp, van tháo, van phân phối, van xả, van tăng áp, van cung cấp, van bơm, -
Delivery van
xe giao hàng, Danh từ: xe giao hàng, -
Delivery verification certificate
giấy chứng giao hàng, -
Delivery versus
giao hàng thì lĩnh tiền, -
Delivery volum
thể tích cấp (nước...), lưu lượng (máy bơm...) -
Delivery wheel
bánh xe cấp phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.