- Từ điển Anh - Việt
Demarcation strip
Xem thêm các từ khác
-
Demarcationpotential
thế ranh giới, -
Demarcator
Danh từ: người định ranh giới, -
Demarketing
/ di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường, -
Demasculinization
(sự) mất nam tính, -
Dematerialisation
Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, -
Dematerialise
Ngoại động từ: làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá, -
Dematerialization
/ ¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, Điện... -
Dematerialize
/ ¸dimə´tiəriə¸laiz /, -
Deme
/ di:m /, Danh từ: Đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân... -
Demean
/ di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái... -
Demeaned
, -
Demeaning
Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với... -
Demeanor
/ dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address... -
Demeanour
/ di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ, -
Dement
/ di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y... -
Demented
/ di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng... -
Dementedly
Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công... -
Dementedness
/ di´mentidnis /, -
Dementia
/ di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.