Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demineralization

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸minərəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác demineralisation

Danh từ

(y học) sự khử khoáng

Chuyên ngành

Kinh tế

sự khử khoáng
sự loại khoáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demineralize

    / di:´minərə¸laiz /, Ngoại động từ: (y học) khử khoáng, Hóa học &...
  • Demineralizing

    sự khử mặn,
  • Demineralizing plant

    thiết bị khử khoáng,
  • Demiquaver

    Danh từ: (âm nhạc) nốt móc đôi,
  • Demisable

    / di´maizəbl /, tính từ, có thể cho thuê, có thể cho mướn, có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại,
  • Demise

    / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc...
  • Demise charter

    thuê nhượng, hợp đồng thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Demise charterer

    người thuê tàu trơn,
  • Demise clause

    điều khoản thuê tàu trơn,
  • Demisemiquaver

    / ´demi¸semi¸kweivə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt móc ba,
  • Demisemiquaver rest

    Danh từ: (âm nhạc) ngừng một nốt móc ba,
  • Demiservice

    phục vụ bán phần, phục vụ kiểu đờ-mi,
  • Demission

    / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim...
  • Demist

    / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương,...
  • Demister

    / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top