- Từ điển Anh - Việt
Demountable
Mục lục |
/di´mauntəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể tháo ra được
Chuyên ngành
Xây dựng
tháo được
Kỹ thuật chung
lắp được
- demountable building
- nhà tháo lắp được
- demountable room
- phòng tháo lắp được
- prefabricated demountable structures
- kết cấu tháo lắp được
tháo
- demountable (an)
- có thể tháo ra
- demountable bridge
- cầu tháo (cất) được
- demountable building
- nhà tháo lắp được
- demountable room
- phòng tháo lắp được
- prefabricated demountable structures
- kết cấu tháo lắp được
tháo rời được
tách được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demountable (an)
có thể rút ra, có thể tháo ra, -
Demountable bridge
cầu tháo (cất) được, -
Demountable building
nhà tháo lắp được, -
Demountable partition
tường ngăn tháo lắp được, -
Demountable rim
niềng xe rời, -
Demountable room
phòng tháo lắp được, -
Demucilage
phá hủy chất nhầy, -
Demucosation
(sự) hớt niêm mạc, -
Demulcent
/ di´mʌlsənt /, Tính từ: (y học) làm dịu chứng viêm, Danh từ: (y... -
Demulcent drug
thuốc làm dịu, -
Demulsibility
khử nhũ tương [tính khử nhũ tương], -
Demulsify
/ di´mʌlsi¸fai /, Kỹ thuật chung: khử nhũ tương, -
Demulsifying agent
chất khử nhũ tương, -
Demultiplex
giải dồn kênh, phân kênh, sự tách kênh, -
Demultiplexer
bộ phận kênh, bộ phân kênh, bộ tách kênh, -
Demultiplexer (DMUX)
bộ tách kênh, -
Demultiplexing
sự phân kênh, sự tách kênh, -
Demultipling circuit
mạch tách kênh, mạch giải dồn kênh, -
Demur
/ di´mə: /, Danh từ: sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến... -
Demure
/ di'mjuə /, Tính từ: nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.