- Từ điển Anh - Việt
Denouncement
Nghe phát âmMục lục |
/di'naunsmənt/
Thông dụng
Cách viết khác denunciation
Như denunciation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Denouncer
/ di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter -
Denovo
/ di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại -
Denovo tyre
lốp xe denovo, -
Dens
/ denz /, Danh từ số nhiều: răng, răng, răng, dens serotinus, răng khôn -
Dens acutus
răng cửa răng, -
Dens axis
mỏm, -
Dens epistrophei
răng cửa, -
Dens indente
răng trong răng, -
Densacutus
răng cửarăng, -
Densaxis
mỏm, -
Dense
/ dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa... -
Dense-air refrigeration cycle
chu trình bryton ngược, -
Dense-grade aggregate
tổ hợp đặc xít, -
Dense-graded aggregate
cốt liệu cấp phối chặt, -
Dense-media process
Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng, -
Dense-medium method
Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng, -
Dense Non-Aqueous Phase Liquid
chất lỏng không pha nước dạng đặc (dnapl), là những chất lỏng không pha nước như các dung môi có chứa khí hydro-cacbon được... -
Dense Wavelength Division Multiplexing (DWDM)
ghép kênh theo bước sóng mật độ cao, -
Dense aggregate
cốt liệu chặt, cốt liệu đặc chắc, cốt liệu dầy đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.