- Từ điển Anh - Việt
Dense clay
Xem thêm các từ khác
-
Dense concrete
bêtông nặng, bê tông nặng, -
Dense domain
miền trù mật, -
Dense in itself
trù mật trong chính nó, -
Dense liquid
Địa chất: chất lỏng nặng, nước nặng, -
Dense list
danh sách nối vòng, -
Dense media preparation
Địa chất: sự tuyển trong môi trường nặng, sự tuyển khoáng bằng môi trường nặng, -
Dense media separation
Địa chất: sự phân ly bằng môi trường nặng, -
Dense medium
môi trường đặc, môi trường nặng, Địa chất: môi trường nặng, -
Dense packer
được bó chặt, được xếp chặt, -
Dense packing
sự chèn chặt sít, -
Dense phase bed
lớp chắc (chất xúc tác), lớp đặc, -
Dense ring
vành trù mật, -
Dense sand
cát nghiền (từ đá), cát chặt, -
Dense set
tập (hợp) trù mật, tập hợp trù mật, tập trù mật, -
Dense shale
đá phiến đặc xít, -
Dense soil
đất chặt, -
Dense tar surfacing concrete
bê-tông hắc ín lát mặt, bê tông hắc ín lát mặt, -
Dense traffic
sự giao thông đông đúc, sự giao thông mật độ cao, -
Dense wood
gỗ đặc, gỗ chắc, -
Densely
/ 'densli /, Phó từ: dày đặc, rậm rạp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.