- Từ điển Anh - Việt
Department of Polyclinic
Xem thêm các từ khác
-
Department of State
bộ ngoại giao, -
Department of Telecommunications (India) (DOT)
bộ viễn thông (Ấn Độ), -
Department of Trade and industry
bộ thương mại và công nghiệp, -
Department of Traditional Medicine
khoa y học cổ truyền, -
Department of Transportation
bộ giao thông vận tải, -
Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
bộ giao thông và truyền thông (philippines), -
Department of Tuberculosis Disease
khoa lao, -
Department of agriculture
bộ nông nghiệp, -
Department of employment
bộ lao động (anh), -
Department of state insurance
cục bảo hiểm quốc gia, -
Department of the environment
bộ môi trường, -
Department of trade and industry (UK) (DTI)
bộ thương mại và công nghiệp (anh), -
Department store
cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store,... -
Department zone (school)
khu vực của khoa, -
Departmental
/ ,dipɑ:t'mentl /, Tính từ: thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành... -
Departmental Area Network (DAN)
mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ, -
Departmental account
tài khoản riêng của các phòng ban, -
Departmental capital
vốn riêng của phòng ban, -
Departmental charges
chi phí riêng của từng bộ phận, -
Departmental cost
phí tổn bộ phận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.