- Từ điển Anh - Việt
Depigmentation
Mục lục |
/di:pigmən'tei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự mất sắc tố; sự khử sắc tố
Y học
sự loại sắc tố
Xem thêm các từ khác
-
Depigmented nevus
nơvi thiếu máu, -
Depigmentosus nevus
nơvi thiếu máu, -
Depilate
/ 'depileit /, Ngoại động từ: làm rụng tóc, làm rụng lông, nhổ tóc, vặt lông, Kinh... -
Depilating machinery
thiết bị tạo lông cứng, -
Depilation
/ ,depi'lei∫n /, Danh từ: sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông,Depilator
/ 'depileitə /, Danh từ: người nhổ tóc, người vặt lông, nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông,Depilatory
/ di´pilətəri /, Tính từ: làm rụng lông, Danh từ: thuốc làm rụng...Depitch
thải nhựa,Deplane
/ di:'plein /, Nội động từ: (hàng không) rời khỏi máy bay, Kinh tế:...Deplenish
/ di'pleni∫ /, ngoại động từ, Đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi,Depletable
/ di´pli:təbl /,Depletable assets
tài sản có thể hao kiệt,Depletable resource
nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt (không tái sinh), tài sản có thể cạn kiệt (như quặng mỏ . . .),Deplete
/ di'pli:t /, Ngoại động từ: tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu,...Deplete a well
hút cạn giếng, làm kiệt quệ giếng,Depleted
Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, Nghĩa chuyên ngành: đã dùng hết,...Depleted nuclear fuel
nhiên liệu hạt nhân nghèo,Depleted stock
nguyên liệu đã cạn,Depleted well
giếng đã cạn,Depletion
/ di'pli:∫n /, Danh từ: sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.