- Từ điển Anh - Việt
Depolarizing factor
Xem thêm các từ khác
-
Depolarizing mix
hỗn hợp khử cực, -
Depolimerization
sự khử trùng hợp, -
Depolished glass
kính thủy tinh mờ, -
Depolluting ship
tàu khử ô nhiễm, -
Depolymerization
/ di:¸pɔlimərai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: khử trùng hợp, Xây... -
Depolymerize
giải trùng hợp, -
Depone
/ di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness -
Deponent
/ di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động... -
Depopulate
/ di:'pɔpjuleit /, Ngoại động từ: làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người, Nội... -
Depopulation
/ di:,pɔpju'lei∫n /, Danh từ: sự giảm dân số, Kinh tế: sự giảm... -
Depopulator
/ di:'pɔpjuleitə /, Danh từ: nhân tố giảm số dân, -
Deport
/ di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ... -
Deportation
/ ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun,Deported
,Deportee
/ ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng...Deportment
/ di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của...Deposable
/ di´pouzəbl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.