- Từ điển Anh - Việt
Deposit payable on demand
Xem thêm các từ khác
-
Deposit placed with outside organization
tiền gửi bên ngoài, -
Deposit premium
phí bảo hiểm đặt cọc, phí bảo hiểm trả trước (một phần), -
Deposit receipt
biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho... -
Deposit released
tiền dự trữ trả lại, -
Deposit reservation
sự đăng ký giữ chỗ có đặt cọc, -
Deposit retained
tiền dự trữ giữ lại, -
Deposit sale
sự bán ký gửi, -
Deposit slip
biên lai tiền gửi, phiếu gửi tiền, phiếu nộp tiền, -
Deposit stripping
sự mở mỏ, -
Deposit taker
người nhận tiền gửi, -
Deposit taking company
công ty nhận tiền gửi, -
Deposit the fill
đổ đất đắp, -
Depositary
/ di'pɔzitəri /, Danh từ: người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi, Kinh... -
Depositary bank
ngân hàng bảo quản, -
Depositary receipt
chứng khoán dự thác, giấy biên nhận ký gửi, -
Depositary right
quyền gửi hàng, quyền gửi tiền, -
Depositary transfer cheque
chi phiếu chuyển tiền gửi, -
Deposited
đã lắng, đã kết tủa, -
Deposited- metal zone
vùng kim loại nóng chảy, -
Deposited bath
bể lắng đọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.