- Từ điển Anh - Việt
Dermatofibrosis lenticularis disseminata
Xem thêm các từ khác
-
Dermatogen
kháng nguyên da, -
Dermatogenic
gây bệnh da, -
Dermatogenic torticollis
vẹo cổ do co sẹo, -
Dermatoglyphic
Tính từ: thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay, -
Dermatoglyphics
/ ¸də:mətou´glifiks /, Danh từ: dấu bàn chân, dấu bàn tay, Y học:... -
Dermatograph
bút vẽ da, đường vẽ nổi trên da, -
Dermatographia
chứng davẽ nổi, -
Dermatography
sự mô tả da(chứng) da vẽ nổi., -
Dermatoheteroplasty
(phép) tạo hình dakhác loại, -
Dermatoid
/ ´də:mə¸tɔid /, Tính từ: dạng da; giống như da, Y học: dạng da,... -
Dermatokelidosis
da lốm đốm, -
Dermatokoniosis
bệnh dado bụi, -
Dermatological
thuộc ngoài da, -
Dermatologist
/ ¸də:mə´tɔlədʒist /, Danh từ: (y học) bác sĩ chuyên khoa da liễu, Y học:... -
Dermatology
/ ¸də:mə´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa da liễu, Y học: khoa bệnh ngoài... -
Dermatolysis
(chứng) sagiãn da, -
Dermatoma
u da, -
Dermatome
/ 'də:mə,toum /, Danh từ: khúc bì, khúc bì, dao lóc da, -
Dermatomegaly
(chứng) sagiãn da, -
Dermatomere
khúc bì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.