- Từ điển Anh - Việt
Desensitize
Nghe phát âmMục lục |
/di:´sensi¸taiz/
Thông dụng
Cách viết khác desensitise
Như desensitise
Chuyên ngành
Xây dựng
gây tê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible , blunt , dull
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desensitizer
Danh từ: chất gây tê, chất khử nhạy, -
Desensitizing bath
dung dịch khử nhạy, -
Deserpidine
một loại thuốc giảm huyết áp, -
Desert
/ ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng... -
Desert (of sand)
sa mạc cát, -
Desert belt
đới hoang mạc, -
Desert climate
khí hậu sa mạc, -
Desert deposit
trầm tích hoang mạc, -
Desert environment
môi trường sa mạc, -
Desert plateau
cao nguyên hoang mạc, -
Desert region
miền hoang mạc, vùng sa mạc, -
Desert sand
cát sa mạc, -
Desert soil
đất sa mạc, -
Desert zone
đới hoang mạc, -
Deserted
Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ... -
Deserter
/ di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa:... -
Desertion
/ di´zə:ʃən /, danh từ, sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.