- Từ điển Anh - Việt
Designatory
Nghe phát âmMục lục |
/¸dezig´neitəri/
Thông dụng
Xem designate
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Designed
, -
Designed capacity
năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp -
Designed elevation
cao độ thiết kế, -
Designed experiment
sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập, -
Designed flood for waterway opening
lũ thiết kế khẩu độ cầu, -
Designed force for centre of footing
lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng, -
Designed frequency
tần số được gán, -
Designed full supply discharge
lưu lượng lớn nhất bình thường, -
Designed investment
đầu tư có kế hoạch, -
Designed level
mức hạch toán, trình độ tính toán, -
Designed output
năng suất tính toán, -
Designed passenger capacity
số chố ngồi thiết kế, -
Designed power required output
công suất ra cần thiết, công suất theo thiết kế, -
Designed speed
vận tốc tính toán (của ô-tô), -
Designed stress
ứng suất tính toán, -
Designedly
/ di´zainidli /, Phó từ: có dụng ý, có ý đồ, cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Designer
/ di´zainə /, Danh từ: người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một... -
Designer's department
phòng thiết kế, -
Designer Bug
rệp thiết kế, một thuật ngữ phổ biến dành cho các vi khuẩn phát triển nhờ công nghệ sinh học, có khả năng tiêu hủy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.