- Từ điển Anh - Việt
Desirability
Nghe phát âmMục lục |
/di¸zaiərə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác desirableness
Danh từ
Sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desirability of investment
sự khao khát đầu tư, -
Desirable
/ di'zaiərəbl /, Tính từ: Đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi... -
Desirable feature
đặc tính mong muốn, -
Desirableness
/ di´zaiərəbəlnis /, -
Desirably
Phó từ: Đáng mong muốn, đáng khao khát, khêu gợi, this dancing-girl gets very desirably dressed, cô gái... -
Desire
/ di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ:... -
Desire for goods
ước muốn mua hàng, -
Desire line
tuyến (đường) mong muốn, tuyến yêu cầu, -
Desire stimulator
vật kích thích lòng ham muốn, -
Desired
/ dɪzaɪəd /, Toán & tin: muốn có, đòi hỏi, Kỹ thuật chung: đòi... -
Desired cash balance
số dư tiền mặt mong muốn, -
Desired condition
điều kiện mong muốn, -
Desired conditions
điều kiện mong muốn, -
Desired effect
hiệu quả mong muốn, -
Desired level
mức cần thiết, -
Desired net income
thu nhập tịnh mong muốn, -
Desired precision
độ chính xác yêu cầu, -
Desired pressure
áp suất yêu cầu, -
Desired rail temparature
nhiệt độ ray mong muốn, -
Desired range
khoảng đo cần thiết, khoảng đo mong muốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.