- Từ điển Anh - Việt
Detachable sun roof
Xem thêm các từ khác
-
Detachable tire
lốp tháo rời được, -
Detachable union
mối nối tháo rời được, -
Detachable wing
cánh tháo được, -
Detachament of the current
sự gián đoạn của dòng chảy, -
Detached
/ di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến,... -
Detached building
nhà tách biệt, -
Detached chimney
ống khói đứng riêng, -
Detached dwelling
nhà ở tách biệt, -
Detached garage
gara tách biệt, -
Detached house
nhà đứng riêng, nhà tách biệt, -
Detached piece
bộ phận tháo rời, -
Detached pier
sự tách biệt, trụ tháo ra được, -
Detached retinae
bong võng mạc, -
Detached section
tịết diện rời, -
Detached shock
chạm rời, -
Detachedness
/ di'tæt∫tnis /, Danh từ: tính riêng biệt, tính tách rời, sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự... -
Detaching
sự tháo chốt, -
Detaching-hook
móc an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.