- Từ điển Anh - Việt
Detectable
Nghe phát âmMục lục |
/di´tektəbl/
Thông dụng
Cách viết khác detectible
Tính từ
Có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra
Có thể nhận thấy, có thể nhận ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appreciable , discernible , distinguishable , noticeable , observable , palpable , perceivable , ponderable , sensible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detectable Leak Rate
mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm... -
Detectable element
phần tử dò được, -
Detected
, -
Detected error
lỗi phát hiện được, -
Detected signal
tín hiệu dò sóng, -
Detecting action
tác dụng tìm dò, -
Detecting diode
đi-ốt tách sóng, -
Detecting element
phần tử phát hiện, phần tử dò nhiệt, phần tử nhạy, cái cảm biến, phần tử dò, phần tử phát hiện, đầu cảm nhiệt,... -
Detecting head
đầu dò, que thăm có chỉ thị, đầu dò tìm, -
Detecting instrument
dụng cụ dò, -
Detecting relay
rơle phát hiện, rơle đo lường, -
Detecting valve
đèn kiểm tra, -
Detection
/ di´tekʃən /, Danh từ: sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự nhận thấy, sự... -
Detection Limit
giới hạn phát hiện, nồng độ thấp nhất của một hoá chất có thể phân biệt một cách chắc chắn so với nồng độ zero. -
Detection Threshold (DT)
ngưỡng phát hiện, -
Detection coefficient
hệ số tách sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.