- Từ điển Anh - Việt
Detractive
Nghe phát âmMục lục |
/di´træktiv/
Thông dụng
Xem detraction
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious , invidious , scandalous , slanderous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detractor
/ di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Detrain
Nội động từ: xuống xe lửa, Ngoại động từ: cho xuống xe lửa,... -
Detraining
sự dỡ hàng (khỏi toa xe), -
Detrainment
/ di:'treimənt /, -
Detribalization
Danh từ: sự giải bộ lạc, -
Detribalize
Ngoại động từ: (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc, -
Detriment
/ 'detrimənt /, Danh từ: sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại, Kỹ... -
Detrimental
/ ,detri'mentl /, Tính từ: có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho, Danh từ:... -
Detrimental clause
điều khoản hạn chế, -
Detrimental gene
gen gây hại, -
Detrimental mutation
đột biến có hại, -
Detrimental resistance
lực cản có hại, lực cản có hại, -
Detrimental soil
đất không ổn định, -
Detrimentally
/ ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như... -
Detrital
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn, vỡ vụn, mảnh vụn, vỡ... -
Detrital deposit
bồi tích sông, trầm tích vụn, -
Detrital dike
dải lở tích, -
Detrital lime
đá vôi vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.