- Từ điển Anh - Việt
Development language
Nghe phát âmToán & tin
ngôn ngữ phát triển
- application development language
- ngôn ngữ phát triển phần mềm
- application development language
- ngôn ngữ phát triển ứng dụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Development launches
sự bắn triển khai, -
Development length
chiều dài triển khai, -
Development machine
máy đào lò, Địa chất: máy đào lò, -
Development map
bản đồ quy hoạch, -
Development of a reaction
tiến triển (của) một phản ứng, -
Development of broadcast networks
sự đặt trạm truyền thanh, -
Development of function into taylor's series
khai triển hàm số thành dãy taylo, -
Development of heat
sự tăng tích nhiệt, thoát nhiệt, -
Development of investment relations
phát triển (các) quan hệ đầu tư, -
Development of land
cải tạo đất, -
Development of soffit
hình khai triển mặt dưới vòm, -
Development of water resources
sự khai lợi nguồn nước, sự phát triển thủy lợi, -
Development opening
Địa chất: lò chuẩn bị, công trình chuẩn bị, -
Development plan
kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn... -
Development planning
quy hoạch phát triển, -
Development process
quy trình phát triển, -
Development program
chương trình quy hoạch, chương trình phát triển, united nations development program, chương trình phát triển của liên hiệp quốc,... -
Development project
dự án phát triển, -
Development research
nghiên cứu phát triển, -
Development section
Địa chất: khu vực các công trình chuẩn bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.